Tộc hệ DTCL là một trong những kiến thức cực kỳ quan trọng quyết định đội hình bạn mạnh hay yếu khi tham gia tựa game Đấu trường chân lý. Chính vì thế, nếu bạn là tân thủ và muốn chơi tốt tựa game này thì không nên bỏ qua thông tin về tộc hệ tft mùa 12 mới nhất trong bài viết sau
Tộc hệ là thứ xuyên suốt và gắn bó với game thủ từ đầu cho đến cuối ván đấu. Việc kích hoạt tộc hệ DTCL cho các tướng đỡ đòn hay sát thương chủ lực giúp cho chúng phát huy tối đa sức mạnh của chúng.
Hãy cùng tôi tìm hiểu sơ lược về tộc hệ cũng như vai trò của từng tộc trong DTCL trong nội dung tiếp theo dưới đây.
Tộc hệ DTCL là yếu tố có ảnh hưởng lớn đến sức mạnh của tướng trong đội hình khi chúng kết hợp với nhau. Các hiệu ứng do hệ tộc TFT tạo ra là khác nhau, thông thường sẽ có 2 hoặc 3 hệ tộc đi kèm mỗi đơn vị. Tùy theo mùa giải mà số lượng, sức mạnh tướng, các trang bị đi kèm của các tộc hệ trong Đấu Trường Chân Lý sẽ có sự thay đổi.
Lưu ý rằng, bạn chỉ có thể kích hoạt được các tộc trong DTCL khi đặt các quân cờ khác nhau trên sàn đấu chứ không thể đặt các quân cờ giống nhau trên sàn. Lúc này đội hình của bạn sẽ được gia tăng sức mạnh đáng kể.
Trong phiên bản cập nhật mới nhất mùa 12 Hỗn Loạn Huyền Diệu gồm có 27 tộc hệ DTCL, đó là:
Ẩn Chính (Arcana): Sử dụng trang bị biểu tượng để chọn một tướng Ẩn Chính tối thượng làm chủ lực. Mỗi tướng Ẩn Chính sẽ nhận thêm sức mạnh dựa trên những điều kiện khác nhau:
Ahri: Nhận thêm chỉ số sức mạnh phép thuật khi có tướng 3 sao trong đội hình.
Hecarim: Khi được lắp trang bị, tướng sẽ nhận thêm kháng phép và tăng sát thương vật lý.
Tahm Kench: Khi kích hoạt tộc hệ, tướng sẽ được tăng thêm máu.
Xerath: Khi sử dụng bùa chú, kỹ năng của tướng sẽ được tăng thêm sát thương chuẩn.
Tướng cầm ấn Ẩn Chính: Khi được lắp trang bị từ xẻng, tướng sẽ nhận thêm sát thương cho mỗi đơn vị.
Can Trường (Bastion): Các đồng minh nhận thêm Giáp và Kháng Phép, trong khi các tướng thuộc hệ Can Trường sẽ nhận nhiều hơn. Hiệu ứng này được tăng gấp đôi trong 10 giây đầu của giao tranh. Tương ứng với từng mốc kích hoạt:
(2): Đồng minh nhận 15 Giáp và Kháng Phép.
(4): Đồng minh nhận 45 Giáp và Kháng Phép.
(6): Đồng minh nhận 75 Giáp và Kháng Phép.
(8): Đồng minh nhận 140 Giáp và Kháng Phép. Hai tướng không phải Can Trường đứng ở hai hàng sau cùng khi bắt đầu trận đấu sẽ trở nên bất khả xâm phạm cho đến khi 4 tướng Can Trường bị hạ gục.
Pháo Thủ (Blaster): Tướng Pháo Thủ nhận thêm sát thương, chỉ số này tăng cao hơn trong 3 giây sau khi sử dụng kỹ năng. Các mốc kích hoạt cụ thể như sau:
(2): Tăng 8% sát thương, tăng lên 25% sau khi sử dụng kỹ năng.
(4): Tăng 15% sát thương, tăng lên 45% sau khi sử dụng kỹ năng.
(6): Tăng 30% sát thương, tăng lên 90% sau khi sử dụng kỹ năng.
Thời Không (Chrono): Tướng Thời Không tăng 15 Sức mạnh Phép thuật (AP). Bắt đầu giao tranh, một quá trình đếm ngược 16 giây bắt đầu, và mỗi khi tướng Thời Không sử dụng kỹ năng, thời gian đếm ngược sẽ giảm đi 1 giây. Khi kết thúc đếm ngược, cả đội sẽ nhận được các hiệu ứng đặc biệt tương ứng với các mốc kích hoạt:
(2): Cả đội hồi 20% máu, tướng Thời Không nhận thêm 20 AP.
(4): Đóng băng thời gian trong 2,5 giây, tướng Thời Không tiếp tục giao tranh và nhận thêm 35 AP.
(6): Tướng Thời Không tăng 60% tốc đánh và toàn đội hồi 100% máu.
Kì Quái (Eldritch): Khi toàn đội mất 20% máu, một vị thần sẽ thức tỉnh, cung cấp hiệu ứng tăng cường cho đội hình. Các tướng Kì Quái nhận thêm 25% máu và 10% sức mạnh phép thuật (AP) cho mỗi cấp sao của tướng. Các vị thần tương ứng với các mốc kích hoạt là:
(3): Golem Nhiễm Độc (The Tainted Golem)
(5): Người Đá Hắc Ám (The Dark Monolith)
(7): Quái Thú Ngàn Mắt (The Many-Eye Beast)
(10): Thần Gây Bão (The Stormbringer)
Tiên Linh (Faerie):
Nội tại: Tướng Tiên Linh nhận thêm máu và có khả năng tạo ra các trang bị đặc biệt, mạnh hơn với mỗi mốc kích hoạt.
Kích hoạt: Người chơi có thể chọn một nữ hoàng bằng vương miện Tiên Linh để tăng sát thương và một vệ sĩ trung thành bằng áo giáp quyến rũ, cung cấp khả năng hồi máu dựa trên lượng sát thương mà nữ hoàng gây ra.
Chỉ tướng Tiên Linh mới có thể sử dụng các trang bị Tiên Linh, với các mốc kích hoạt như sau:
(2): Nhận 200 máu, nữ hoàng nhận thêm 25% sát thương.
(4): Nhận 400 máu, nữ hoàng nhận thêm 30% sát thương.
(6): Nhận 600 máu, nữ hoàng nhận thêm 40% sát thương và áo giáp quyến rũ.
(9): Nhận 1000 máu, nữ hoàng nhận thêm 40% sát thương, và áo giáp quyến rũ trở thành ánh sáng, tăng cường hiệu ứng.
Băng Giá (Frost):
Nội tại: Tướng Băng Giá nhận thêm Sức Mạnh Công Kích (AD) và Sức Mạnh Phép Thuật (AP). Khi một số kẻ địch đầu tiên bị hạ gục, chúng sẽ trở thành lính băng đồng minh, thu hút sự chú ý của kẻ địch trong tầm.
Các mốc kích hoạt của Băng Giá như sau:
(3): Nhận 15 AD/AP và tạo ra 1 lính băng đồng minh.
(5): Nhận 30 AD/AP và tạo ra 2 lính băng đồng minh.
(7): Nhận 45 AD/AP, tạo ra 3 lính băng đồng minh, và lính băng sẽ phát nổ khi bị hạ gục.
(9): Nhận 75 AD/AP, tạo ra 4 lính băng đồng minh, và vụ nổ của lính băng sẽ gây gấp đôi sát thương.
Thợ Săn (Hunter):
Nội tại: Tướng Thợ Săn nhận thêm Sức Mạnh Công Kích (AD), và chỉ số này sẽ tăng mạnh hơn khi lần đầu họ hạ gục được một kẻ địch trong combat.
Các mốc kích hoạt của Thợ Săn như sau:
(2): Nhận 10% AD và tăng thêm 30% sau khi có mạng hạ gục.
(4): Nhận 20% AD và tăng thêm 50% sau khi có mạng hạ gục.
(6): Nhận 35% AD và tăng thêm 90% sau khi có mạng hạ gục.
Ong Mật (Honeymancy):
Nội tại: Tướng Ong Mật tạo ra những con ong gây sát thương phép lên mục tiêu mỗi 3 giây. Mỗi con ong sẽ gây sát thương dựa trên 8% sát thương mà tướng Ong Mật đã gây ra và 2,5% sát thương mà tướng Ong Mật đã nhận phải. Khi tướng Ong Mật bị hạ gục, sẽ để lại 1 con ong bay theo tướng Ong Mật gần nhất và tiếp tục tấn công đến hết round.
Các mốc kích hoạt của Ong Mật:
(3): Tạo ra 3 con ong.
(5): Tạo ra 5 con ong.
(7): Tạo ra 7 con ong và sau khi bị hạ gục, để lại 2 con ong bay theo tướng Ong Mật gần nhất.
Chú Thuật Sư / Thần Chú (Incantor):
Nội tại: Toàn đội nhận thêm 10 Sức Mạnh Phép Thuật (AP). Khi tướng Chú Thuật Sư đánh thường hoặc sử dụng kỹ năng, tất cả các tướng Chú Thuật Sư trong đội hình sẽ nhận thêm cộng dồn AP (tối đa là 40 cộng dồn). Mỗi đòn đánh thường sẽ cung cấp 1 cộng dồn, trong khi mỗi lần sử dụng kỹ năng sẽ cung cấp 3 cộng dồn.
Các mốc kích hoạt của Chú Thuật Sư:
(2): Nhận 1 AP mỗi cộng dồn.
(4): Nhận 2 AP mỗi cộng dồn.
Pháp Sư (Mage): Tướng Pháp Sư có khả năng sử dụng kỹ năng hai lần và chỉ số AP của tướng sẽ được điều chỉnh như sau:
(3) 75% AP.
(5) 90% AP.
(7) 105% AP.
(9) 135% AP.
Liên Hoàn (Multistriker): Đòn đánh của tướng Đa năng có khả năng kích hoạt thêm 2 đòn đánh phụ với tỷ lệ cơ hội như sau:
(3) 33% cơ hội kích hoạt.
(5) 50% cơ hội kích hoạt và hồi phục 3% Máu tối đa cho mỗi đòn đánh.
(9) 100% cơ hội kích hoạt và hồi phục 5% Máu tối đa cho mỗi đòn đánh.
Dịch Chuyển Giả / Thông Đạo (Portal): Khi giao tranh bắt đầu, tướng Thông Đạo nhận được lá chắn trong 15 giây. Vật thể từ các chiều không gian khác sẽ xuyên qua cổng dịch chuyển, hỗ trợ đồng minh và gây rối cho kẻ địch. Cổng dịch chuyển trở nên mạnh hơn 8% với mỗi cấp sao của tướng Thông Đạo.
(3) Nhận 200 Lá Chắn, cổng dịch chuyển nhỏ.
(6) Nhận 400 Lá Chắn, cổng dịch chuyển vừa.
(8) Nhận 600 Lá Chắn, cổng dịch chuyển lớn.
(10) Nhận 1200 Lá Chắn, cổng dịch chuyển khổng lồ.
Bảo Hộ (Preserver): Đồng minh được hồi máu dựa trên % Máu Tối Đa của bản thân mỗi 3 giây. Nếu đã đầy máu, họ sẽ được hồi Mana. Tướng Bảo Hộ nhận được hiệu ứng gấp đôi.
(2) Hồi 3% Máu hoặc 3% Mana.
(3) Hồi 6% Máu hoặc 6% Mana.
(4) Hồi 9,5% Máu hoặc 10% Mana.
(5) Hồi 13% Máu hoặc 15% Mana.
Hỏa (Pyro):
Nội tại: Toàn đội nhận 3% Tốc Độ Đánh. Tướng Hỏa nhận nhiều hơn và có khả năng kết liễu kẻ địch dưới 15% Máu.
Kích hoạt: Với mỗi mạng hạ gục, tướng Hỏa tạo ra 1 viên than địa ngục để thu thập ở vòng tiếp theo. Mỗi 4 viên than thu được, toàn đội được tăng 1% Tốc Độ Đánh.
(2) Nhận 12% Tốc Độ Đánh.
(3) Nhận 25% Tốc Độ Đánh.
(4) Nhận 45% Tốc Độ Đánh và khả năng kết liễu kẻ địch dưới 20% Máu.
Học Giả (Scholar): Tướng Học Giả nhận thêm Mana trên mỗi đòn đánh.
(2) Nhận 3 Mana mỗi đòn đánh.
(4) Nhận 5 Mana mỗi đòn đánh.
(6) Nhận 7 Mana mỗi đòn đánh.
Hóa Hình (Shapeshifter): Các tướng Hóa Hình được tăng Máu Tối Đa. Sau lần tung chiêu đầu tiên, hiệu ứng này tăng gấp đôi.
(2) Tăng 10% Máu Tối Đa.
(4) Tăng 15% Máu Tối Đa.
(6) Tăng 22% Máu Tối Đa.
(8) Tăng 32% Máu Tối Đa.
Bánh Ngọt (Sugarcraft): Tướng Bánh Ngọt sẽ tạo ra một chiếc bánh đường nhiều lớp. Nhận 1 lượng đường cho mỗi trang bị thành phần mà đội trang bị sau giao tranh với mỗi người chơi.
Tướng Bánh Ngọt nhận thêm Sức Mạnh Công Kích và Sức Mạnh Phép Thuật, tăng 10% cho mỗi lớp bánh. Khi bánh đủ 7 lớp, lập tức nhận phần thưởng.
(2) Nhận 2 đường cho mỗi trang bị thành phần và nhận 15 AD/AP.
(4) Nhận 4 đường cho mỗi trang bị thành phần và nhận 30 AD/AP.
(6) Nhận 6 đường cho mỗi trang bị thành phần, 55 AD/AP và toàn đội nhận thêm 200 Máu.
Tiên Phong (Vanguard): Tướng Tiên Phong nhận 15% Chống Chịu (chỉ số lá chắn, hồi máu) khi có lá chắn. Khi bắt đầu giao tranh và mỗi khi còn 50% máu, tướng Tiên Phong nhận 1 lớp lá chắn tương đương % Máu Tối Đa trong 10 giây.
(2) Nhận 18% Máu Tối Đa.
(4) Nhận 30% Máu Tối Đa.
(6) Nhận 45% Máu Tối Đa.
Chiến Binh (Warrior): Tướng Chiến Binh nhận được hút máu toàn phần và sát thương thêm. Khi tướng Chiến Binh còn dưới 40% Máu, chỉ số sát thương thêm sẽ được nhân đôi.
(2) Nhận 10% Hút Máu Toàn Phần và 10% Sát Thương.
(4) Nhận 15% Hút Máu Toàn Phần và 15% Sát Thương.
(6) Nhận 20% Hút Máu Toàn Phần và 22% Sát Thương.
Ma thuật (Witchcraft): Chiêu thức của tướng Ma Thuật áp dụng lời nguyền lên kẻ địch trong 4 giây. Khi kẻ địch bị nguyền rủa bị hạ gục, lời nguyền sẽ lan sang tướng gần nhất. Tướng bị nguyền rủa chịu các bất lợi tương ứng như sau:
(2) Kích cỡ nhỏ hơn và giảm 200 Máu Tối Đa.
(4) Đồng thời xanh xao và hồi máu cho tướng Ma Thuật thấp máu nhất theo 15% sát thương nhận phải.
(6) Đồng thời suy yếu và nhận thêm 25% sát thương chuẩn từ Ma Thuật.
(8) Đồng thời biến thành ếch, bị choáng 2 giây sau mỗi 8 giây. Hiệu ứng tất cả lời nguyền tăng 50%.
Rồng (Dragon): Nhận được các hiệu ứng:
(2) Đòn đánh và kỹ năng của tướng Rồng gây 1% Thiêu Đốt và hiệu ứng Vết Thương Sâu lên kẻ địch trong 5 giây.
(3) Sức mạnh tình bạn nâng cấp kỹ năng của tất cả các tướng Rồng.
Phàm Ăn (Ravenous):
Tự Nhiên (Druid):
Thăng Hoa (Ascendant):
Nữ Hoàng Dơi (Bat Queen):
Bạn Thân (Best Friends):
Để phát huy tối đa sức mạnh của đội hình thì người chơi phải kích hoạt hệ/ tộc tướng bằng cách đạt được đủ mốc để kích hoạt. Tham khảo ngay 2 cách kích hoạt các tộc trong DTCL dưới đây:
Cách 1: Chọn các tướng khác nhau có cùng hệ tộc và đưa trực tiếp ra sân đấu, khi đạt đủ các mốc đơn vị cần thiết thì hiệu ứng của hệ DTCL sẽ được tự động kích hoạt. Mỗi hệ tộc sẽ có các mốc kích hoạt khác nhau. Khi được kích hoạt thì sức mạnh của tướng sẽ được tối ưu hoá.
Cách 2: Nếu bạn nhận được vật phẩm Xẻng vàng, bạn có thể ghép nó với 1 trang bị cơ bản để tạo được tộc hệ DTCL mà bạn mong muốn. Sau đó bạn có thể trang bị cho 1 tướng bất kỳ khác hệ tộc và cho vào sàn đấu.
Với 2 cách kích hoạt hệ tộc trên bạn đã dễ dàng có được đội hình bạn mong muốn một cách nhanh chóng.
Để xem thông tin chi tiết về các tộc hệ DTCL đầy đủ và nhanh nhất, bạn có thể làm theo các bước hướng dẫn sau:
Bước 1: Truy cập vào trang chủ trang web tftactics theo đường link: https://tftactics.io/
Bước 2: Chọn vào mục Hệ/Tộc -> Chọn vào hệ DTCL mà bạn muốn để xem chi tiết
Lựa chọn tộc hệ mà bạn muốn xem
Như vậy chỉ với 2 bước đơn giản bạn đã có thể xem được danh sách của 27 hệ tộc mùa 12 một cách nhanh chóng rồi.
Trên đây là toàn bộ thông tin về tộc hệ DTCL mùa 12 mà tôi muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng nó sẽ giúp ích cho bạn để chơi game thật hiệu quả. Và đừng quên theo dõi chúng tôi mỗi ngày để có nhiều kiến thức bổ ích nhé